Có 2 kết quả:
失之毫厘,差以千里 shī zhī háo lí , chà yǐ qiān lǐ ㄕ ㄓ ㄏㄠˊ ㄌㄧˊ ㄔㄚˋ ㄧˇ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ • 失之毫釐,差以千里 shī zhī háo lí , chà yǐ qiān lǐ ㄕ ㄓ ㄏㄠˊ ㄌㄧˊ ㄔㄚˋ ㄧˇ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
a tiny lapse can lead to a huge mistake (idiom); a minor discrepancy leading to enormous losses
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
a tiny lapse can lead to a huge mistake (idiom); a minor discrepancy leading to enormous losses
Bình luận 0