Có 2 kết quả:

失之毫厘,差以千里 shī zhī háo lí , chà yǐ qiān lǐ ㄕ ㄓ ㄏㄠˊ ㄌㄧˊ ㄔㄚˋ ㄧˇ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ失之毫釐,差以千里 shī zhī háo lí , chà yǐ qiān lǐ ㄕ ㄓ ㄏㄠˊ ㄌㄧˊ ㄔㄚˋ ㄧˇ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a tiny lapse can lead to a huge mistake (idiom); a minor discrepancy leading to enormous losses

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a tiny lapse can lead to a huge mistake (idiom); a minor discrepancy leading to enormous losses

Bình luận 0